请越南语高手请进。帮忙翻译

我把这个玩具送你。
你知道我住的地方了吗?
我昨天拿给你的报纸呢?
车费够不够?
他正在向我走过来。
他手里拿着手机。
那里离阿丽上班的地方不远。
你在阿丽上班的地方下车,然后再转车。
我走路去。
书店里的书多不多?
他在那里等了你三个小时。
今天早上你来迟到了。我还有一段时间才去办护照。
要几个小时才能到那里?
你知道来我家的路线吗/我把车费给你,以后你自己坐车过来。
这本书很好。

我把这个玩具送你。Tôi tặng bạn món đồ chơi này.

你知道我住的地方了吗?Bạn biết chỗ tôi ở chưa?

我昨天拿给你的报纸呢?Tờ báo hôm qua tôi đưa bạn đâu rồi?

车费够不够? Tiền xe có đủ không?

他正在向我走过来。Anh ấy đang đi về phía tôi.

他手里拿着手机。 Anh ấy đang cầm điện thoại di động.

那里离阿丽上班的地方不远。Nơi đó cách chỗ A Lệ làm không xa.

你在阿丽上班的地方下车,然后再转车。 Bạn xuống xe chỗ A Lệ làm, rồi sau đó hãy chuyển xe khác.

我走路去。 Tôi đi bộ đến.

书店里的书多不多? Trong nhà sách có nhiều sách không vậy?

他在那里等了你三个小时。 Anh ta ở đó đợi bạn hết 3 tiếng đồng hồ.

今天早上你来迟到了。我还有一段时间才去办护照。 Sáng nay bạn đến trễ rồi. Tôi còn 1 thời gian nữa mới đi làm Hộ chiếu.

要几个小时才能到那里?Phải mất mấy tiếng mới đến được nơi đó vậy?

你知道来我家的路线吗/我把车费给你,以后你自己坐车过来。Bạn biết đường đến nhà tôi không? Tôi đưa tiền xe cho bạn, sau này bạn tự ngồi xe đến.

这本书很好。Quyển sách này rất hay.
温馨提示:内容为网友见解,仅供参考
无其他回答
相似回答